Có 4 kết quả:
中叶 zhōng yè ㄓㄨㄥ ㄜˋ • 中葉 zhōng yè ㄓㄨㄥ ㄜˋ • 柊叶 zhōng yè ㄓㄨㄥ ㄜˋ • 柊葉 zhōng yè ㄓㄨㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mid- (e.g. mid-century)
(2) middle period
(2) middle period
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mid- (e.g. mid-century)
(2) middle period
(2) middle period
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Phrynium capitatum
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Phrynium capitatum